Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siauliai B vs TransINVEST Vilnius, 22h00 ngày 18/6
Kết quả Siauliai B vs TransINVEST Vilnius
Đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Siauliai B vs TransINVEST Vilnius
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius trước đây
-
30/08/2023TransINVEST Vilnius10 - 0Siauliai B5 - 0L
-
16/04/2023Siauliai B0 - 3TransINVEST Vilnius0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs TransINVEST Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Siauliai B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và TransINVEST Vilnius trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 12 | 27 | T T T T T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
6 | Babrungas | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 23 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | FK Minija | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | T T T B H B |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Hegelmann Litauen II | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | H B B B B T |
10 | FK Panevezys B | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B T |
11 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
12 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
13 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
14 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
15 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 9 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: