Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius, 20h00 ngày 27/7
Kết quả NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius
Đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius trước đây
-
15/03/2025TransINVEST Vilnius4 - 0NFA Kaunas3 - 0L
-
04/11/2023TransINVEST Vilnius1 - 0NFA Kaunas0 - 0L
-
24/06/2023NFA Kaunas0 - 5TransINVEST Vilnius0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs TransINVEST Vilnius: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
NFA Kaunas (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và TransINVEST Vilnius trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 16 | 15 | 0 | 1 | 50 | 11 | 39 | 45 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 38 | T H T B T T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 38 | T T T T T T |
4 | Babrungas | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 26 | 8 | 34 | T B T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 24 | 11 | 31 | T T H B T B |
7 | Hegelmann Litauen II | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B T B T T |
8 | Atomsfera Mazeikiai | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T B T B T |
9 | Lietava Jonava | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 13 | -3 | 17 | B H T H H B |
10 | Nevezis Kedainiai | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 17 | B T T H B B |
11 | FK Minija | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 17 | B H B B H B |
12 | FK Panevezys B | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 45 | -25 | 16 | B T B B B T |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B H B |
14 | NFA Kaunas | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | H T B T H B |
15 | Ekranas Panevezys | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B B H B |
16 | Siauliai B | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 42 | -20 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: