Đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange, 21h00 ngày 27/4
Kết quả F91 Dudelange vs CS Petange
Đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ CS Petange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs CS Petange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange trước đây
-
01/02/2025F91 Dudelange3 - 2CS Petange3 - 1W
-
04/02/2024CS Petange2 - 1F91 Dudelange0 - 0L
-
02/11/2024CS Petange2 - 2F91 Dudelange1 - 0D
-
05/05/2024F91 Dudelange3 - 0CS Petange1 - 0W
-
26/11/2023CS Petange0 - 1F91 Dudelange0 - 1W
-
11/03/2023F91 Dudelange0 - 1CS Petange0 - 0L
-
11/09/2022CS Petange1 - 2F91 Dudelange0 - 2W
-
06/03/2022CS Petange0 - 1F91 Dudelange0 - 1W
-
18/09/2021F91 Dudelange3 - 1CS Petange1 - 0W
-
13/04/2023CS Petange2 - 3F91 Dudelange2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Luxembourg | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs CS Petange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
F91 Dudelange (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và CS Petange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: