Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeunesse Esch vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Jeunesse Esch vs F91 Dudelange
Đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange trước đây
-
07/12/2024F91 Dudelange1 - 1Jeunesse Esch0 - 0D
-
07/04/2024F91 Dudelange1 - 1Jeunesse Esch0 - 1D
-
08/10/2023Jeunesse Esch1 - 2F91 Dudelange1 - 2L
-
21/05/2023Jeunesse Esch4 - 2F91 Dudelange3 - 1W
-
09/08/2022F91 Dudelange5 - 0Jeunesse Esch4 - 0L
-
13/02/2022F91 Dudelange1 - 0Jeunesse Esch0 - 0L
-
22/08/2021Jeunesse Esch0 - 3F91 Dudelange0 - 1L
-
08/05/2021Jeunesse Esch1 - 5F91 Dudelange0 - 3L
-
20/02/2021F91 Dudelange0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
01/03/2020Jeunesse Esch0 - 1F91 Dudelange0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: