Đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71, 22h00 ngày 19/4
Kết quả Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71
Đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71 trước đây
-
27/10/2024FC Wiltz 712 - 3Jeunesse Esch0 - 1W
-
11/02/2024Jeunesse Esch5 - 2FC Wiltz 713 - 0W
-
13/08/2023FC Wiltz 710 - 1Jeunesse Esch0 - 0W
-
26/02/2023FC Wiltz 713 - 2Jeunesse Esch2 - 0L
-
28/08/2022Jeunesse Esch1 - 0FC Wiltz 711 - 0W
-
06/02/2022Jeunesse Esch1 - 0FC Wiltz 710 - 0W
-
14/08/2021FC Wiltz 712 - 0Jeunesse Esch1 - 0L
-
24/04/2021FC Wiltz 711 - 0Jeunesse Esch0 - 0L
-
22/11/2020Jeunesse Esch1 - 1FC Wiltz 711 - 1D
-
30/10/2022Jeunesse Esch0 - 1FC Wiltz 710 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
5 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
6 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
9 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
10 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: