Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Victoria Rosport vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Victoria Rosport vs FC Wiltz 71
Đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71
Phong độ Victoria Rosport gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Victoria Rosport vs FC Wiltz 71
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71 trước đây
-
24/11/2024FC Wiltz 711 - 1Victoria Rosport1 - 0D
-
17/03/2024FC Wiltz 712 - 2Victoria Rosport1 - 1D
-
24/09/2023Victoria Rosport3 - 1FC Wiltz 712 - 0W
-
12/02/2023Victoria Rosport0 - 0FC Wiltz 710 - 0D
-
14/08/2022FC Wiltz 713 - 1Victoria Rosport1 - 1L
-
03/04/2022FC Wiltz 711 - 1Victoria Rosport0 - 1D
-
17/10/2021Victoria Rosport5 - 1FC Wiltz 713 - 1W
-
08/05/2021Victoria Rosport0 - 2FC Wiltz 710 - 0L
-
20/02/2021FC Wiltz 712 - 0Victoria Rosport1 - 0L
-
09/12/2018FC Wiltz 710 - 2Victoria Rosport0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Rosport vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoria Rosport (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Victoria Rosport (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoria Rosport thắng
Bại: là số trận Victoria Rosport thua
Thắng: là số trận Victoria Rosport thắng
Bại: là số trận Victoria Rosport thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoria Rosport và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 24 | 1 | 1 | 64 | 5 | 59 | 73 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | UNA Strassen | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 20 | 33 | 51 | T B B T T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 21 | 24 | 49 | T B B T T T |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 25 | 19 | 49 | T T T T T B |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | Hostert | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 55 | -10 | 36 | T B H T T B |
9 | CS Petange | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | T H B B H B |
11 | Victoria Rosport | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Wiltz 71 | 26 | 8 | 3 | 15 | 32 | 50 | -18 | 27 | B B B T H T |
13 | Rodange 91 | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B T T T H |
14 | Bettembourg | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B T B |
16 | Mondercange | 26 | 2 | 3 | 21 | 15 | 62 | -47 | 9 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: