Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rodange 91 vs Hostert, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Rodange 91 vs Hostert
Đối đầu Rodange 91 vs Hostert
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ Hostert gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs Hostert
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Hostert trước đây
-
12/12/2024Hostert4 - 3Rodange 911 - 0L
-
22/05/2022Rodange 912 - 3Hostert1 - 1L
-
08/08/2021Hostert3 - 1Rodange 910 - 1L
-
28/03/2021Hostert3 - 3Rodange 911 - 1D
-
20/09/2020Rodange 911 - 1Hostert0 - 1D
-
27/10/2019Hostert2 - 3Rodange 911 - 1W
-
15/04/2018Hostert1 - 1Rodange 910 - 1D
-
22/10/2017Rodange 910 - 0Hostert0 - 0D
-
09/05/2024Rodange 912 - 2Hostert0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs Hostert
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Hostert: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Hostert: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Hostert: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Rodange 91 (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và Hostert trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 27 | 24 | 2 | 1 | 64 | 5 | 59 | 74 | T T T T T H |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | Progres Niedercorn | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 26 | 21 | 52 | T T T T B T |
4 | UNA Strassen | 27 | 15 | 6 | 6 | 55 | 23 | 32 | 51 | B B T T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 21 | 24 | 50 | B B T T T H |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 27 | 13 | 5 | 9 | 43 | 37 | 6 | 44 | T T B B T T |
8 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
9 | Hostert | 27 | 11 | 3 | 13 | 46 | 58 | -12 | 36 | B H T T B B |
10 | CS Petange | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | T T B B H B |
11 | Victoria Rosport | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 39 | -14 | 31 | H T B B H H |
12 | FC Wiltz 71 | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 51 | -18 | 28 | B B T H T H |
13 | Rodange 91 | 27 | 6 | 7 | 14 | 35 | 57 | -22 | 25 | B T T T H H |
14 | Bettembourg | 27 | 6 | 2 | 19 | 27 | 51 | -24 | 20 | T B B B B H |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 27 | 2 | 3 | 22 | 15 | 63 | -48 | 9 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: