Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach, 00h00 ngày 02/6
Kết quả FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach
Đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ Jeunesse Canach gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach trước đây
-
13/03/2025Jeunesse Canach1 - 1FC Wiltz 710 - 1D
-
29/10/2023Jeunesse Canach4 - 3FC Wiltz 711 - 1L
-
28/05/2016FC Wiltz 710 - 0Jeunesse Canach0 - 0D
-
22/03/2015Jeunesse Canach3 - 2FC Wiltz 712 - 1L
-
14/09/2014FC Wiltz 711 - 1Jeunesse Canach0 - 0D
-
01/05/2014Jeunesse Canach1 - 0FC Wiltz 710 - 0L
-
03/11/2013FC Wiltz 712 - 0Jeunesse Canach2 - 0W
-
31/03/2013FC Wiltz 711 - 2Jeunesse Canach0 - 0L
-
30/09/2012Jeunesse Canach6 - 2FC Wiltz 712 - 1L
-
21/05/2011FC Wiltz 711 - 1Jeunesse Canach0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Jeunesse Canach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và Jeunesse Canach trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: