Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir trước đây
-
21/12/2024Chabab Ben Guerir0 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0D
-
31/05/2024Raja de Beni Mellal0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
03/12/2023Chabab Ben Guerir0 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0D
-
20/05/2023Raja de Beni Mellal1 - 3Chabab Ben Guerir0 - 1L
-
18/11/2022Chabab Ben Guerir0 - 1Raja de Beni Mellal0 - 1W
-
15/05/2022Chabab Ben Guerir1 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0L
-
19/12/2021Raja de Beni Mellal0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
-
02/05/2021Raja de Beni Mellal1 - 0Chabab Ben Guerir1 - 0W
-
27/12/2020Chabab Ben Guerir1 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0L
-
09/03/2019Chabab Ben Guerir0 - 1Raja de Beni Mellal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja de Beni Mellal vs Chabab Ben Guerir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja de Beni Mellal (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Raja de Beni Mellal (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
Thắng: là số trận Raja de Beni Mellal thắng
Bại: là số trận Raja de Beni Mellal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja de Beni Mellal và Chabab Ben Guerir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 24 | 12 | 10 | 2 | 36 | 16 | 20 | 46 | T T T T H H |
2 | Raja de Beni Mellal | 24 | 10 | 11 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | H H T H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 41 | H H T T T T |
4 | Olympique Dcheira | 24 | 9 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T T B H H H |
5 | Wydad Fes | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B T T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | H T B H B B |
7 | USM Oujda | 24 | 7 | 10 | 7 | 19 | 32 | -13 | 31 | B T H B B B |
8 | Chabab Ben Guerir | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 29 | B H B H H B |
9 | Racing Casablanca | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 28 | B H B H H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 24 | 4 | 15 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | T H T H H H |
11 | KAC de Kenitra | 24 | 4 | 15 | 5 | 23 | 25 | -2 | 27 | H H T H B H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 24 | 4 | 15 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27 | T B T H H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 24 | 5 | 11 | 8 | 21 | 27 | -6 | 26 | H H T H T H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 24 | 4 | 12 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | T B H H H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | H H B H B T |
16 | RCOZ Oued Zem | 24 | 3 | 12 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B H T H |
Upgrade Team
Cập nhật: