Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes, 02h00 ngày 24/4
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ CODM Meknes gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes trước đây
-
01/12/2024CODM Meknes1 - 1SCCM Chabab Mohamedia1 - 0D
-
25/12/2005CODM Meknes0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
16/04/2011CODM Meknes0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
11/12/2010SCCM Chabab Mohamedia0 - 1CODM Meknes0 - 0L
-
22/05/2010SCCM Chabab Mohamedia0 - 1CODM Meknes0 - 0L
-
09/01/2010CODM Meknes1 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Marốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs CODM Meknes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCCM Chabab Mohamedia và CODM Meknes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 26 | 7 | 10 | 9 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T H H B |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: