Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad, 23h00 ngày 04/6
Kết quả CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad
Đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad
Phong độ CAYB Club Athletic Youssoufia gần đây
Phong độ Union Sportive Boujaad gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad trước đây
-
30/05/2025Union Sportive Boujaad2 - 1CAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CAYB Club Athletic Youssoufia vs Union Sportive Boujaad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAYB Club Athletic Youssoufia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
Thắng: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thắng
Bại: là số trận CAYB Club Athletic Youssoufia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CAYB Club Athletic Youssoufia và Union Sportive Boujaad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 30 | 13 | 14 | 3 | 40 | 20 | 20 | 53 | B H T H H H |
2 | Yacoub El Mansour | 30 | 14 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 51 | B T T B T H |
3 | Olympique Dcheira | 30 | 13 | 10 | 7 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T H T B T |
4 | Raja de Beni Mellal | 30 | 11 | 14 | 5 | 36 | 21 | 15 | 47 | T H H H B B |
5 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 8 | 16 | 6 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H T T T B |
6 | Racing Casablanca | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 39 | H T H B T T |
7 | Wydad Fes | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 33 | -1 | 39 | H B T B T B |
8 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 8 | 13 | 9 | 34 | 38 | -4 | 37 | B H B H B T |
9 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 7 | 16 | 7 | 22 | 27 | -5 | 37 | T H B T T B |
10 | Chabab Ben Guerir | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 34 | -6 | 37 | B B T H T H |
11 | USM Oujda | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 44 | -17 | 36 | B H B T B H |
12 | KAC de Kenitra | 30 | 6 | 17 | 7 | 28 | 30 | -2 | 35 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 7 | 12 | 11 | 24 | 29 | -5 | 33 | T B B B T T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 6 | 14 | 10 | 25 | 32 | -7 | 32 | T H H B H B |
15 | RCOZ Oued Zem | 30 | 5 | 14 | 11 | 26 | 32 | -6 | 29 | B H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 30 | 5 | 11 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | T H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: