Đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes, 22h00 ngày 24/4
Kết quả Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes
Đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ Wydad Fes gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes trước đây
-
14/12/2024Wydad Fes2 - 1Chabab Ben Guerir1 - 0L
-
26/05/2024Chabab Ben Guerir1 - 0Wydad Fes1 - 0W
-
25/11/2023Wydad Fes1 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0D
-
05/04/2023Wydad Fes3 - 1Chabab Ben Guerir1 - 1L
-
16/10/2022Chabab Ben Guerir2 - 0Wydad Fes0 - 0W
-
28/05/2022Chabab Ben Guerir0 - 0Wydad Fes0 - 0D
-
02/01/2022Wydad Fes0 - 1Chabab Ben Guerir0 - 0W
-
03/04/2021Wydad Fes2 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
04/12/2020Chabab Ben Guerir1 - 1Wydad Fes1 - 1D
-
05/10/2020Wydad Fes0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chabab Ben Guerir vs Wydad Fes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chabab Ben Guerir (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Chabab Ben Guerir (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
Thắng: là số trận Chabab Ben Guerir thắng
Bại: là số trận Chabab Ben Guerir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chabab Ben Guerir và Wydad Fes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: