Đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni
Đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni
Phong độ Vulturii Cutezatori gần đây
Phong độ Speranta Nisporeni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni trước đây
-
01/11/2024Vulturii Cutezatori0 - 0Speranta Nisporeni0 - 0D
-
21/09/2024Speranta Nisporeni4 - 0Vulturii Cutezatori1 - 0L
-
09/08/2024Vulturii Cutezatori0 - 1Speranta Nisporeni0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vulturii Cutezatori vs Speranta Nisporeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vulturii Cutezatori (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Vulturii Cutezatori (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vulturii Cutezatori thắng
Bại: là số trận Vulturii Cutezatori thua
Thắng: là số trận Vulturii Cutezatori thắng
Bại: là số trận Vulturii Cutezatori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vulturii Cutezatori và Speranta Nisporeni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 13 | H T T T T B |
2 | Speranta Nisporeni | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | H T B T H T |
3 | Iskra Stal Ribnita | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T H T |
4 | Gagauziya | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 2 | 10 | H H T H H T |
5 | Olimp Comrat | 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 19 | -6 | 9 | T T T B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: