Đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC, 15h15 ngày 20/4
Kết quả Khangarid Klub vs Deren FC
Đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC
Phong độ Khangarid Klub gần đây
Phong độ Deren FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khangarid Klub vs Deren FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC trước đây
-
05/10/2024Deren FC1 - 2Khangarid Klub0 - 0W
-
18/05/2024Deren FC1 - 2Khangarid Klub1 - 2W
-
31/03/2024Khangarid Klub0 - 0Deren FC0 - 0D
-
22/08/2023Deren FC2 - 2Khangarid Klub0 - 0D
-
28/06/2023Deren FC3 - 1Khangarid Klub1 - 0L
-
29/04/2023Khangarid Klub0 - 3Deren FC0 - 1L
-
22/10/2022Deren FC10 - 0Khangarid Klub7 - 0L
-
29/06/2022Deren FC4 - 0Khangarid Klub3 - 0L
-
05/05/2022Khangarid Klub2 - 3Deren FC2 - 0L
-
30/09/2021Khangarid Klub1 - 2Deren FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khangarid Klub vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khangarid Klub (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Khangarid Klub (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
Thắng: là số trận Khangarid Klub thắng
Bại: là số trận Khangarid Klub thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khangarid Klub và Deren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 15 | 10 | 3 | 2 | 47 | 7 | 40 | 33 | H H T H T T |
2 | Deren FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 50 | 14 | 36 | 33 | T T H T H T |
3 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
4 | Khangarid Klub | 15 | 9 | 1 | 5 | 31 | 20 | 11 | 28 | T H T T B T |
5 | Erchim | 15 | 7 | 5 | 3 | 42 | 16 | 26 | 26 | T H H H B B |
6 | Khoromkhon Club | 15 | 7 | 1 | 7 | 32 | 29 | 3 | 22 | T H T B T B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 15 | 3 | 2 | 10 | 28 | 32 | -4 | 11 | B B B B H B |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: