Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khoromkhon Club vs Hunters FC, 21h00 ngày 19/7
Kết quả Khoromkhon Club vs Hunters FC
Đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Hunters FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khoromkhon Club vs Hunters FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/7/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC trước đây
-
10/06/2025Hunters FC3 - 1Khoromkhon Club0 - 0L
-
19/10/2024Khoromkhon Club1 - 2Hunters FC0 - 1L
-
07/06/2022Khoromkhon Club5 - 0Hunters FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Hunters FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Hunters FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 26 | 20 | 4 | 2 | 102 | 18 | 84 | 64 | T T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 25 | 17 | 3 | 5 | 62 | 30 | 32 | 54 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 26 | 15 | 5 | 6 | 83 | 29 | 54 | 50 | T H T T B B |
4 | FC Ulaanbaatar | 26 | 14 | 6 | 6 | 64 | 40 | 24 | 48 | T H T H T T |
5 | Khoromkhon Club | 26 | 10 | 1 | 15 | 54 | 87 | -33 | 31 | B T B B B B |
6 | Khovd | 26 | 8 | 5 | 13 | 69 | 61 | 8 | 29 | T H B H B T |
7 | Hunters FC | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 45 | -9 | 29 | B B T T T B |
8 | Erchim | 25 | 7 | 6 | 12 | 54 | 58 | -4 | 27 | B B B B B B |
9 | Tuv Buganuud | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 155 | -128 | 19 | B B B B B T |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 26 | 4 | 4 | 18 | 42 | 70 | -28 | 16 | B H B B T B |
AFC Challenge League qualification
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: