Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hunters FC vs Tuv Buganuud, 12h15 ngày 15/7
Kết quả Hunters FC vs Tuv Buganuud
Đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud
Phong độ Hunters FC gần đây
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Hunters FC vs Tuv Buganuud
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/7/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud trước đây
-
06/06/2025Tuv Buganuud2 - 0Hunters FC0 - 0L
-
16/10/2024Hunters FC9 - 0Tuv Buganuud4 - 0W
-
08/10/2021Hunters FC2 - 2Tuv Buganuud2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Tuv Buganuud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hunters FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hunters FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hunters FC và Tuv Buganuud trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 25 | 19 | 4 | 2 | 99 | 16 | 83 | 61 | T T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 25 | 17 | 3 | 5 | 62 | 30 | 32 | 54 | T T T T T T |
3 | Deren FC | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 26 | 55 | 50 | T T H T T B |
4 | FC Ulaanbaatar | 25 | 13 | 6 | 6 | 60 | 39 | 21 | 45 | B T H T H T |
5 | Khoromkhon Club | 25 | 10 | 1 | 14 | 53 | 83 | -30 | 31 | T B T B B B |
6 | Hunters FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 43 | -8 | 29 | B B B T T T |
7 | Erchim | 25 | 7 | 6 | 12 | 54 | 58 | -4 | 27 | B B B B B B |
8 | Khovd | 25 | 7 | 5 | 13 | 65 | 60 | 5 | 26 | T T H B H B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 25 | 4 | 4 | 17 | 41 | 66 | -25 | 16 | B B H B B T |
10 | Tuv Buganuud | 25 | 5 | 1 | 19 | 25 | 154 | -129 | 16 | B B B B B B |
AFC Challenge League qualification
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: