Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat, 22h30 ngày 10/5
Kết quả Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
Đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat trước đây
-
12/03/2025Arsenal Tivat1 - 0Bokelj Kotor0 - 0L
-
02/11/2024Bokelj Kotor1 - 2Arsenal Tivat1 - 1L
-
31/08/2024Arsenal Tivat1 - 1Bokelj Kotor0 - 0D
-
07/09/2022Bokelj Kotor2 - 3Arsenal Tivat1 - 0L
-
17/04/2022Arsenal Tivat0 - 1Bokelj Kotor0 - 0W
-
06/03/2022Bokelj Kotor1 - 3Arsenal Tivat0 - 0L
-
17/10/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
23/08/2021Bokelj Kotor0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
02/05/2021Bokelj Kotor0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
21/03/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Montenegro | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 32 | 24 | 6 | 2 | 84 | 25 | 59 | 78 | H H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 32 | 17 | 8 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | H H B T H T |
3 | Decic Tuzi | 32 | 10 | 14 | 8 | 30 | 27 | 3 | 44 | H B B T T H |
4 | FK Sutjeska Niksic | 32 | 12 | 8 | 12 | 33 | 33 | 0 | 44 | B T B B H T |
5 | Bokelj Kotor | 32 | 12 | 4 | 16 | 27 | 40 | -13 | 40 | T H B B T B |
6 | Arsenal Tivat | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | B T T B H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 49 | -12 | 38 | T B H T H T |
8 | Mornar | 32 | 10 | 7 | 15 | 33 | 49 | -16 | 37 | H B B B B B |
9 | Jezero Plav | 32 | 7 | 10 | 15 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T H H B B |
10 | Otrant | 32 | 7 | 8 | 17 | 34 | 48 | -14 | 29 | B T T H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: