Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jezero Plav vs Decic Tuzi, 22h30 ngày 10/5
Kết quả Jezero Plav vs Decic Tuzi
Đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi
Phong độ Jezero Plav gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Jezero Plav vs Decic Tuzi
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi trước đây
-
12/03/2025Decic Tuzi1 - 2Jezero Plav0 - 0W
-
02/11/2024Jezero Plav1 - 1Decic Tuzi0 - 0D
-
01/09/2024Decic Tuzi1 - 0Jezero Plav1 - 0L
-
13/05/2024Decic Tuzi2 - 0Jezero Plav1 - 0L
-
14/03/2024Jezero Plav1 - 1Decic Tuzi0 - 0D
-
12/11/2023Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
04/09/2023Jezero Plav0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
06/11/2024Jezero Plav0 - 2Decic Tuzi0 - 2L
-
08/05/2024Jezero Plav1 - 0Decic Tuzi0 - 0W
-
17/04/2024Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jezero Plav vs Decic Tuzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jezero Plav (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Jezero Plav (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
Thắng: là số trận Jezero Plav thắng
Bại: là số trận Jezero Plav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jezero Plav và Decic Tuzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 32 | 24 | 6 | 2 | 84 | 25 | 59 | 78 | H H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 32 | 17 | 8 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | H H B T H T |
3 | Decic Tuzi | 32 | 10 | 14 | 8 | 30 | 27 | 3 | 44 | H B B T T H |
4 | FK Sutjeska Niksic | 32 | 12 | 8 | 12 | 33 | 33 | 0 | 44 | B T B B H T |
5 | Bokelj Kotor | 32 | 12 | 4 | 16 | 27 | 40 | -13 | 40 | T H B B T B |
6 | Arsenal Tivat | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 41 | -12 | 39 | B T T B H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 49 | -12 | 38 | T B H T H T |
8 | Mornar | 32 | 10 | 7 | 15 | 33 | 49 | -16 | 37 | H B B B B B |
9 | Jezero Plav | 32 | 7 | 10 | 15 | 29 | 41 | -12 | 31 | T T H H B B |
10 | Otrant | 32 | 7 | 8 | 17 | 34 | 48 | -14 | 29 | B T T H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: