Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Decic Tuzi vs OFK Petrovac, 22h30 ngày 18/5
Kết quả Decic Tuzi vs OFK Petrovac
Đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs OFK Petrovac
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac trước đây
-
30/04/2025Decic Tuzi2 - 2OFK Petrovac1 - 2D
-
16/04/2025OFK Petrovac0 - 1Decic Tuzi0 - 0W
-
01/11/2023Decic Tuzi2 - 1OFK Petrovac1 - 0W
-
29/03/2025OFK Petrovac0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
23/11/2024Decic Tuzi1 - 0OFK Petrovac1 - 0W
-
23/09/2024OFK Petrovac0 - 1Decic Tuzi0 - 0W
-
13/04/2024OFK Petrovac2 - 1Decic Tuzi1 - 0L
-
25/02/2024Decic Tuzi1 - 1OFK Petrovac0 - 0D
-
08/10/2023OFK Petrovac2 - 3Decic Tuzi1 - 2W
-
07/08/2023Decic Tuzi1 - 2OFK Petrovac0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Montenegro | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Montenegro | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Decic Tuzi (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 34 | 25 | 6 | 3 | 87 | 28 | 59 | 81 | T T T T T B |
2 | OFK Petrovac | 34 | 17 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 59 | B T H T B B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 34 | 14 | 8 | 12 | 37 | 33 | 4 | 50 | B B H T T T |
4 | Decic Tuzi | 34 | 10 | 16 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | B T T H H H |
5 | Bokelj Kotor | 34 | 13 | 5 | 16 | 29 | 41 | -12 | 44 | B B T B H T |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 52 | -11 | 42 | H T H T T H |
7 | Arsenal Tivat | 34 | 10 | 11 | 13 | 31 | 43 | -12 | 41 | T B H B H H |
8 | Mornar | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 52 | -18 | 38 | B B B B B H |
9 | Jezero Plav | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 44 | -11 | 35 | H H B B H T |
10 | Otrant | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 51 | -17 | 29 | T H H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: