Đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica, 21h30 ngày 03/5
Kết quả FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica
Đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica
Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Phong độ FK Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica trước đây
-
16/03/2025FK Podgorica0 - 1FK Ibar Rozaje0 - 0W
-
30/10/2024FK Ibar Rozaje3 - 1FK Podgorica3 - 0W
-
19/09/2024FK Podgorica0 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0D
-
01/04/2018FK Ibar Rozaje0 - 2FK Podgorica0 - 1L
-
29/10/2017FK Ibar Rozaje0 - 1FK Podgorica0 - 1L
-
20/08/2017FK Podgorica1 - 2FK Ibar Rozaje1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ibar Rozaje vs FK Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ibar Rozaje (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Ibar Rozaje (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
Thắng: là số trận FK Ibar Rozaje thắng
Bại: là số trận FK Ibar Rozaje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ibar Rozaje và FK Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 27 | 19 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 63 | T T T T B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 25 | 25 | 53 | T H B T T B |
3 | Lovcen Cetinje | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 29 | 14 | 44 | H T T T H B |
4 | OSK Igalo | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42 | H B H T T T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B B H B T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | KOM Podgorica | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 40 | -16 | 25 | B B T T T T |
8 | FK Ibar Rozaje | 28 | 6 | 6 | 16 | 21 | 44 | -23 | 24 | B B T B B B |
9 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |
Cập nhật: