Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Mladost DG vs KOM Podgorica, 22h00 ngày 14/5
Kết quả FK Mladost DG vs KOM Podgorica
Đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica
Phong độ FK Mladost DG gần đây
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Mladost DG vs KOM Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica trước đây
-
28/03/2025KOM Podgorica2 - 4FK Mladost DG1 - 2W
-
11/11/2024FK Mladost DG1 - 0KOM Podgorica0 - 0W
-
16/09/2024KOM Podgorica0 - 1FK Mladost DG0 - 1W
-
26/04/2023KOM Podgorica2 - 1FK Mladost DG0 - 1L
-
11/03/2023FK Mladost DG3 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
16/10/2022KOM Podgorica3 - 2FK Mladost DG3 - 0L
-
29/08/2022FK Mladost DG3 - 0KOM Podgorica1 - 0W
-
15/05/2022FK Mladost DG1 - 2KOM Podgorica1 - 0L
-
30/03/2022KOM Podgorica0 - 0FK Mladost DG0 - 0D
-
15/02/2022FK Mladost DG0 - 1KOM Podgorica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mladost DG vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FK Mladost DG (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
Thắng: là số trận FK Mladost DG thắng
Bại: là số trận FK Mladost DG thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mladost DG và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 29 | 20 | 6 | 3 | 47 | 20 | 27 | 66 | T T B T T B |
2 | FK Rudar Pljevlja | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 28 | 24 | 56 | B T T B B T |
3 | Lovcen Cetinje | 29 | 13 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 48 | T T H B T H |
4 | OSK Igalo | 30 | 12 | 9 | 9 | 42 | 32 | 10 | 45 | H T T T B T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H B T T H |
6 | FK Grbalj Radanovici | 29 | 8 | 8 | 13 | 27 | 44 | -17 | 32 | H B H H B B |
7 | FK Podgorica | 29 | 5 | 12 | 12 | 32 | 48 | -16 | 27 | H B B B T H |
8 | KOM Podgorica | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 43 | -18 | 26 | T T T T B H |
9 | FK Ibar Rozaje | 29 | 6 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 24 | B T B B B B |
Cập nhật: