Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lovcen Cetinje vs FK Podgorica, 22h00 ngày 14/5
Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ FK Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica trước đây
-
29/03/2025FK Podgorica1 - 1Lovcen Cetinje0 - 1D
-
09/11/2024Lovcen Cetinje1 - 4FK Podgorica1 - 3L
-
16/09/2024FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje1 - 1L
-
28/04/2024Lovcen Cetinje1 - 1FK Podgorica0 - 0D
-
16/03/2024FK Podgorica2 - 2Lovcen Cetinje0 - 1D
-
28/10/2023Lovcen Cetinje1 - 4FK Podgorica1 - 3L
-
20/09/2023FK Podgorica6 - 0Lovcen Cetinje4 - 0L
-
29/04/2018FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje0 - 0L
-
05/11/2017FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje1 - 0L
-
27/08/2017Lovcen Cetinje0 - 3FK Podgorica0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và FK Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 29 | 20 | 6 | 3 | 47 | 20 | 27 | 66 | T T B T T B |
2 | FK Rudar Pljevlja | 30 | 16 | 8 | 6 | 52 | 28 | 24 | 56 | B T T B B T |
3 | Lovcen Cetinje | 29 | 13 | 9 | 7 | 45 | 29 | 16 | 48 | T T H B T H |
4 | OSK Igalo | 30 | 12 | 9 | 9 | 42 | 32 | 10 | 45 | H T T T B T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H B T T H |
6 | FK Grbalj Radanovici | 29 | 8 | 8 | 13 | 27 | 44 | -17 | 32 | H B H H B B |
7 | FK Podgorica | 29 | 5 | 12 | 12 | 32 | 48 | -16 | 27 | H B B B T H |
8 | KOM Podgorica | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 43 | -18 | 26 | T T T T B H |
9 | FK Ibar Rozaje | 29 | 6 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 24 | B T B B B B |
Cập nhật: