Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Sutjeska Niksic vs Otrant, 22h30 ngày 14/5
Kết quả FK Sutjeska Niksic vs Otrant
Đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant
Phong độ FK Sutjeska Niksic gần đây
Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Sutjeska Niksic vs Otrant
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant trước đây
-
16/03/2025Otrant0 - 2FK Sutjeska Niksic0 - 1W
-
10/11/2024FK Sutjeska Niksic0 - 0Otrant0 - 0D
-
15/09/2024Otrant1 - 3FK Sutjeska Niksic1 - 2W
-
15/09/2010FK Sutjeska Niksic7 - 0Otrant0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sutjeska Niksic vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sutjeska Niksic (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FK Sutjeska Niksic (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sutjeska Niksic thắng
Bại: là số trận FK Sutjeska Niksic thua
Thắng: là số trận FK Sutjeska Niksic thắng
Bại: là số trận FK Sutjeska Niksic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sutjeska Niksic và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 25 | 6 | 2 | 85 | 25 | 60 | 81 | H T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 33 | 17 | 8 | 8 | 49 | 33 | 16 | 59 | H B T H T B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 13 | 8 | 12 | 35 | 33 | 2 | 47 | T B B H T T |
4 | Decic Tuzi | 33 | 10 | 15 | 8 | 31 | 28 | 3 | 45 | B B T T H H |
5 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 11 | 8 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | B H T H T T |
6 | Bokelj Kotor | 33 | 12 | 5 | 16 | 28 | 41 | -13 | 41 | H B B T B H |
7 | Arsenal Tivat | 33 | 10 | 10 | 13 | 30 | 42 | -12 | 40 | T T B H B H |
8 | Mornar | 33 | 10 | 7 | 16 | 33 | 51 | -18 | 37 | B B B B B B |
9 | Jezero Plav | 33 | 7 | 11 | 15 | 30 | 42 | -12 | 32 | T H H B B H |
10 | Otrant | 33 | 7 | 8 | 18 | 34 | 49 | -15 | 29 | T T H H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: