Kết quả IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 24/04
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.78O 2
0.98U 2
0.821
2.30X
2.872
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.75
0.88U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
48'0-1
Tahar El Khalej
-
72'0-1Yassine Zraa
-
84'Faouzi Abdoul Mutalib0-1
-
86'0-1Fouad Zahouani
-
90'Abdel Maali0-1
-
90'Anass Lamrabat0-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
IRT Itihad de Tanger vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
85%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 27 | 14 | 9 | 4 | 42 | 21 | 21 | 51 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 27 | 11 | 12 | 4 | 39 | 26 | 13 | 45 | H H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 25 | 18 | 44 | H T H T B H |
5 | Renaissance Zmamra | 27 | 13 | 5 | 9 | 31 | 24 | 7 | 44 | T B B B T H |
6 | Maghreb Fez | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 22 | 6 | 42 | T H H B T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 27 | 10 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 41 | H H T H H T |
8 | Olympique de Safi | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 29 | 1 | 39 | H H T T B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 35 | -8 | 36 | H T B B T T |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B T H B T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 31 | B T H H B B |
13 | Hassania Agadir | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 29 | B B H T T B |
14 | Club Salmi | 27 | 5 | 7 | 15 | 18 | 38 | -20 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 27 | 4 | 8 | 15 | 21 | 35 | -14 | 20 | B T B H T H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 27 | 0 | 4 | 23 | 12 | 62 | -50 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation