Kết quả KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech, 22h00 ngày 03/05
Kết quả KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 26
-
KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
KAC de Kenitra vs Kawkab de Marrakech: Số liệu thống kê
-
KAC de KenitraKawkab de Marrakech
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 11 | 3 | 38 | 19 | 19 | 47 | T T H H B H |
2 | Raja de Beni Mellal | 26 | 11 | 12 | 3 | 35 | 18 | 17 | 45 | T H H T T H |
3 | Yacoub El Mansour | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 44 | T T T T B T |
4 | Olympique Dcheira | 26 | 11 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | B H H H T T |
5 | Wydad Fes | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 33 | B B T T H B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 7 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 33 | B H B B B H |
7 | Racing Casablanca | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 37 | -4 | 32 | B H H B H T |
8 | USM Oujda | 26 | 7 | 11 | 8 | 21 | 35 | -14 | 32 | H B B B B H |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 5 | 16 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H H H T H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 5 | 16 | 5 | 18 | 21 | -3 | 31 | T H H H T H |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 26 | 6 | 12 | 8 | 23 | 28 | -5 | 30 | T H T H T H |
12 | Chabab Ben Guerir | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 28 | -8 | 29 | B H H B B B |
13 | KAC de Kenitra | 26 | 4 | 16 | 6 | 25 | 28 | -3 | 28 | T H B H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 26 | 5 | 12 | 9 | 21 | 25 | -4 | 27 | H H H H T B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 26 | 5 | 11 | 10 | 22 | 31 | -9 | 26 | B H B T T H |
16 | RCOZ Oued Zem | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | B H T H B H |
Upgrade Team