Kết quả Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra
Đối đầu Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra
Phong độ Olympique Dcheira gần đây
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
-
10'Sheikh K.1-0
-
25'Yassine Boughaz2-0
-
39'2-1
Yassine El Ghazouani
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique Dcheira vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
-
Olympique DcheiraChabab Atlas Khenifra
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 26 | 12 | 11 | 3 | 38 | 19 | 19 | 47 | T T H H B H |
2 | Raja de Beni Mellal | 26 | 11 | 12 | 3 | 35 | 18 | 17 | 45 | T H H T T H |
3 | Yacoub El Mansour | 26 | 12 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 44 | T T T T B T |
4 | Olympique Dcheira | 26 | 11 | 9 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | B H H H T T |
5 | Wydad Fes | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 33 | B B T T H B |
6 | Stade Marocain du Rabat | 26 | 7 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 33 | B H B B B H |
7 | Racing Casablanca | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 37 | -4 | 32 | B H H B H T |
8 | USM Oujda | 26 | 7 | 11 | 8 | 21 | 35 | -14 | 32 | H B B B B H |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 26 | 5 | 16 | 5 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H H H T H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 26 | 5 | 16 | 5 | 18 | 21 | -3 | 31 | T H H H T H |
11 | MCO Mouloudia Oujda | 26 | 6 | 12 | 8 | 23 | 28 | -5 | 30 | T H T H T H |
12 | Chabab Ben Guerir | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 28 | -8 | 29 | B H H B B B |
13 | KAC de Kenitra | 26 | 4 | 16 | 6 | 25 | 28 | -3 | 28 | T H B H B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 26 | 5 | 12 | 9 | 21 | 25 | -4 | 27 | H H H H T B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 26 | 5 | 11 | 10 | 22 | 31 | -9 | 26 | B H B T T H |
16 | RCOZ Oued Zem | 26 | 3 | 13 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | B H T H B H |
Upgrade Team