Kết quả Richmond Kickers vs Greenville Triumph, 06h00 ngày 03/05
Kết quả Richmond Kickers vs Greenville Triumph
Đối đầu Richmond Kickers vs Greenville Triumph
Phong độ Richmond Kickers gần đây
Phong độ Greenville Triumph gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.37X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.81-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Richmond Kickers vs Greenville Triumph
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
USL League One 2025 » vòng 5
-
Richmond Kickers vs Greenville Triumph: Diễn biến chính
-
3'Joshua Kirkland (Assist:Nils Seufert)1-0
-
31'1-1
Connor Evans
-
33'1-2
Ben Zakowski (Assist:Chevonne Marsh)
-
35'1-2David Leonardo Castro Cortes
-
39'Joshua Kirkland2-2
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Richmond Kickers vs Greenville Triumph: Số liệu thống kê
-
Richmond KickersGreenville Triumph
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
209Số đường chuyền200
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công3
-
-
6Đánh chặn3
-
-
10Ném biên12
-
-
2Thử thách1
-
-
15Long pass11
-
-
56Pha tấn công55
-
-
17Tấn công nguy hiểm12
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Charlotte Independence | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T T B T H T |
3 | FC Naples | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | B B B T H H |
4 | Chattanooga Red Wolves | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T H T T T H |
5 | AV Alta | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | B H H T H T |
6 | Knoxville troops | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H H B H |
7 | Richmond Kickers | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 13 | H H H B H B |
8 | Texoma | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 21 | -8 | 12 | B H T T T H |
9 | Portland Hearts of Pine | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H H T H B T |
10 | Omaha | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | H B B T T B |
11 | Greenville Triumph | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H H B H B B |
12 | Forward Madison FC | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H H H H B B |
13 | Westchester SC | 10 | 1 | 5 | 4 | 17 | 23 | -6 | 8 | B B H H H B |
14 | South Georgia Tormenta FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 8 | T B B B B H |
Title Play-offs