Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ, 06h30 ngày 08/6
Kết quả Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ
Đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ
Phong độ Bay FC (W) gần đây
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2025: Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ trước đây
-
31/08/2024Portland Thorns FC (W)1 - 3Bay FC (W)1 - 2W
-
02/05/2024Bay FC (W)2 - 3Portland Thorns FC (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bay FC (W) vs Portland Thorns FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bay FC (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bay FC (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bay FC (W) thắng
Bại: là số trận Bay FC (W) thua
Thắng: là số trận Bay FC (W) thắng
Bại: là số trận Bay FC (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bay FC (W) và Portland Thorns FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 24 | T B B T T T |
2 | San Diego Wave (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Orlando Pride (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 19 | B T B H B T |
4 | Washington Spirit (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B B T H T |
5 | Racing Louisville (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 18 | -3 | 17 | H T T B T T |
6 | Portland Thorns FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 16 | B T H T H T |
7 | Seattle Reign (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | T H T B T B |
8 | Angel City FC (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 | B B T T B B |
9 | Gotham FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T H B B |
10 | North Carolina (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T H T B |
11 | Bay FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B T H |
12 | Houston Dash (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B T B H |
13 | Utah Royals (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B B B H B B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: