Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Louisville City FC vs Birmingham Legion, 07h00 ngày 15/6
Kết quả Louisville City FC vs Birmingham Legion
Đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion
Phong độ Louisville City FC gần đây
Phong độ Birmingham Legion gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Louisville City FC vs Birmingham Legion
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion trước đây
-
17/03/2025Birmingham Legion1 - 1Louisville City FC1 - 1D
-
30/06/2024Birmingham Legion1 - 4Louisville City FC0 - 0W
-
31/03/2024Louisville City FC5 - 0Birmingham Legion2 - 0W
-
20/08/2023Birmingham Legion2 - 0Louisville City FC2 - 0L
-
23/07/2023Louisville City FC1 - 2Birmingham Legion1 - 0L
-
03/07/2022Louisville City FC2 - 1Birmingham Legion1 - 0W
-
03/04/2022Birmingham Legion0 - 0Louisville City FC0 - 0D
-
31/10/2021Birmingham Legion0 - 1Louisville City FC0 - 0W
-
29/08/2021Birmingham Legion2 - 1Louisville City FC0 - 0L
-
17/06/2021Louisville City FC2 - 0Birmingham Legion1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Louisville City FC vs Birmingham Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Louisville City FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Louisville City FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
Thắng: là số trận Louisville City FC thắng
Bại: là số trận Louisville City FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Louisville City FC và Birmingham Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 12 | 8 | 4 | 0 | 19 | 7 | 12 | 28 | T H H T T T |
2 | Charleston Battery | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | T T T T T H |
3 | Loudoun United | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T B T B H |
4 | New Mexico United | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B B T T H |
5 | FC Tulsa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B H T H T |
6 | El Paso Locomotive FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 21 | 16 | 5 | 20 | H T H T T H |
7 | North Carolina | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | B B T T T T |
8 | San Antonio | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | T H B B H T |
9 | Phoenix Rising FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H T T T T |
10 | Monterey Bay FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | B H H B B T |
11 | Detroit City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B H B T T |
13 | Sacramento Republic FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B H T H T B |
14 | Miami FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T H T B T |
15 | Orange County Blues FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B T B B T B |
16 | Rhode Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 12 | H T T B B B |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 12 | B H H T B H |
18 | Las Vegas Lights | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T H B B B B |
19 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
20 | Oakland Roots | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B T B B H |
21 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
22 | Lexington | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | H B B B H B |
23 | Hartford Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 6 | T B H H H B |
24 | Tampa Bay Rowdies | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 20 | -10 | 5 | B H B B H B |
Cập nhật: