Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Texoma vs Charlotte Independence, 07h30 ngày 22/6
Kết quả Texoma vs Charlotte Independence
Đối đầu Texoma vs Charlotte Independence
Phong độ Texoma gần đây
Phong độ Charlotte Independence gần đây
USL League One 2025: Texoma vs Charlotte Independence
-
Giải đấu: USL League OneMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Texoma vs Charlotte Independence trước đây
-
04/05/2025Texoma3 - 4Charlotte Independence2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Texoma vs Charlotte Independence
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Charlotte Independence: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Charlotte Independence: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USL League One | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Charlotte Independence: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Texoma (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Texoma (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Texoma thắng
Bại: là số trận Texoma thua
Thắng: là số trận Texoma thắng
Bại: là số trận Texoma thua
BXH Vòng Bảng USL League One mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Texoma và Charlotte Independence trên Bảng xếp hạng của USL League One mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH USL League One 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 8 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Charlotte Independence | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T T B T H T |
3 | FC Naples | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | B B B T H H |
4 | Chattanooga Red Wolves | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T H T T T H |
5 | AV Alta | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 15 | B H H T H T |
6 | Knoxville troops | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H H B H |
7 | Richmond Kickers | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 13 | H H H B H B |
8 | Texoma | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 21 | -8 | 12 | B H T T T H |
9 | Portland Hearts of Pine | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H H T H B T |
10 | Westchester SC | 11 | 2 | 5 | 4 | 19 | 24 | -5 | 11 | B H H H B T |
11 | Omaha | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | H B B T T B |
12 | Greenville Triumph | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | H H B H B B |
13 | Forward Madison FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H H H B B B |
14 | South Georgia Tormenta FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 8 | T B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: