Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City, 06h00 ngày 08/6
Kết quả Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City
Đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City
Phong độ Pittsburgh Riverhounds gần đây
Phong độ Detroit City gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City trước đây
-
27/04/2025Detroit City1 - 0Pittsburgh Riverhounds0 - 0L
-
08/08/2024Detroit City0 - 0Pittsburgh Riverhounds0 - 0D
-
28/04/2024Pittsburgh Riverhounds2 - 0Detroit City2 - 0W
-
22/10/2023Pittsburgh Riverhounds0 - 1Detroit City0 - 0L
-
15/10/2023Detroit City0 - 0Pittsburgh Riverhounds0 - 0D
-
16/07/2023Pittsburgh Riverhounds2 - 0Detroit City1 - 0W
-
05/06/2022Pittsburgh Riverhounds1 - 1Detroit City1 - 0D
-
27/03/2022Detroit City1 - 1Pittsburgh Riverhounds0 - 1D
-
22/02/2023Detroit City0 - 0Pittsburgh Riverhounds0 - 0D
-
07/04/2021Pittsburgh Riverhounds0 - 0Detroit City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mỹ NPSL | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Mỹ | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pittsburgh Riverhounds vs Detroit City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pittsburgh Riverhounds (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Pittsburgh Riverhounds (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pittsburgh Riverhounds thắng
Bại: là số trận Pittsburgh Riverhounds thua
Thắng: là số trận Pittsburgh Riverhounds thắng
Bại: là số trận Pittsburgh Riverhounds thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pittsburgh Riverhounds và Detroit City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 24 | T T T T T T |
2 | Louisville City FC | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 22 | H T T H H T |
3 | Loudoun United | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B T B |
4 | New Mexico United | 10 | 7 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | T T B B T T |
5 | El Paso Locomotive FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 16 | 5 | 19 | B H T H T T |
6 | FC Tulsa | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B T B H T H |
7 | North Carolina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B B T T T |
8 | Detroit City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T H H H B |
9 | San Antonio | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 17 | B T H B B H |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 16 | B H H T T T |
11 | Monterey Bay FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | H B H H B B |
12 | Sacramento Republic FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 13 | H B H T H T |
13 | Orange County Blues FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B T B B T |
14 | Rhode Island | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | B H H T T B |
15 | Las Vegas Lights | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 12 | B T H B B B |
16 | Indy Eleven | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 20 | -2 | 11 | B H H B H T |
17 | Colorado Springs Switchbacks FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 18 | -3 | 11 | H B H H T B |
18 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | B B B H B T |
19 | Birmingham Legion | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T B |
20 | Miami FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T T H T B |
21 | Oakland Roots | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B T B B |
22 | Lexington | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | -8 | 8 | H H B B B H |
23 | Hartford Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B T B H H H |
24 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: