Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Texoma vs Forward Madison FC, 07h30 ngày 06/7
Kết quả Texoma vs Forward Madison FC
Đối đầu Texoma vs Forward Madison FC
Phong độ Texoma gần đây
Phong độ Forward Madison FC gần đây
USL League One 2025: Texoma vs Forward Madison FC
-
Giải đấu: USL League OneMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Texoma vs Forward Madison FC trước đây
-
20/04/2025Forward Madison FC1 - 1Texoma0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Texoma vs Forward Madison FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Forward Madison FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Forward Madison FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
USL League One | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Texoma vs Forward Madison FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Texoma (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Texoma (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Texoma thắng
Bại: là số trận Texoma thua
Thắng: là số trận Texoma thắng
Bại: là số trận Texoma thua
BXH Vòng Bảng USL League One mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Texoma và Forward Madison FC trên Bảng xếp hạng của USL League One mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH USL League One 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | Charlotte Independence | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H T B |
3 | AV Alta | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T H T H T T |
4 | FC Naples | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H H B B |
5 | Chattanooga Red Wolves | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | H T T T H B |
6 | Knoxville troops | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H H B H T |
7 | Richmond Kickers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | H B H B B T |
8 | Greenville Triumph | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B T T |
9 | Texoma | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 24 | -7 | 16 | T T T H T H |
10 | Portland Hearts of Pine | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T H B T H B |
11 | Omaha | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | B B T T B B |
12 | Westchester SC | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 27 | -8 | 11 | H H H B T B |
13 | South Georgia Tormenta FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11 | B B B H B T |
14 | Forward Madison FC | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: