Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Antonio vs Sacramento Republic FC, 08h00 ngày 03/8
Kết quả San Antonio vs Sacramento Republic FC
Đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2025: San Antonio vs Sacramento Republic FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC trước đây
-
15/06/2025Sacramento Republic FC0 - 0San Antonio0 - 0D
-
06/10/2024San Antonio2 - 1Sacramento Republic FC0 - 1W
-
25/08/2024Sacramento Republic FC1 - 0San Antonio0 - 0L
-
28/10/2023Sacramento Republic FC3 - 1San Antonio0 - 0L
-
25/06/2023Sacramento Republic FC3 - 1San Antonio2 - 0L
-
09/04/2023San Antonio0 - 0Sacramento Republic FC0 - 0D
-
25/09/2022San Antonio1 - 0Sacramento Republic FC1 - 0W
-
05/06/2022Sacramento Republic FC1 - 0San Antonio1 - 0L
-
19/09/2021Sacramento Republic FC0 - 1San Antonio0 - 0W
-
04/08/2019San Antonio2 - 3Sacramento Republic FC0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Antonio vs Sacramento Republic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
San Antonio (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
Thắng: là số trận San Antonio thắng
Bại: là số trận San Antonio thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Antonio và Sacramento Republic FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 18 | 13 | 2 | 3 | 38 | 16 | 22 | 41 | B T H T T T |
2 | Louisville City FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 38 | T T B T T H |
3 | FC Tulsa | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 32 | H H T T H T |
4 | San Antonio | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | H T H B T T |
5 | Loudoun United | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 27 | B B H H B B |
6 | North Carolina | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 26 | T B T B B T |
7 | New Mexico United | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 25 | H B T B B B |
8 | Sacramento Republic FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 12 | 10 | 24 | H B T T T H |
9 | Orange County Blues FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 23 | 3 | 23 | B T H B T T |
10 | Pittsburgh Riverhounds | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | B T T H H H |
11 | El Paso Locomotive FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B T B B |
12 | Phoenix Rising FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 27 | 30 | -3 | 23 | T H B B T B |
13 | Monterey Bay FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B B T B |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 23 | -1 | 21 | H T B B T T |
15 | Detroit City | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 21 | B B T B B H |
16 | Indy Eleven | 16 | 5 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 20 | T B B T T B |
17 | Oakland Roots | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | H B T T B T |
18 | Lexington | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | T T T H H B |
19 | Miami FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 19 | T B H H B H |
20 | Birmingham Legion | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 18 | T B H H T B |
21 | Las Vegas Lights | 17 | 5 | 3 | 9 | 13 | 28 | -15 | 18 | B T T B B B |
22 | Rhode Island | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 17 | B T B H B H |
23 | Hartford Athletic | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T T B H T |
24 | Tampa Bay Rowdies | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 14 | B T B T B T |
Cập nhật: