Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hungry Lions vs Cape Town Spurs, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Hungry Lions vs Cape Town Spurs
Đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs
Phong độ Hungry Lions gần đây
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Hungry Lions vs Cape Town Spurs
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs trước đây
-
23/09/2024Cape Town Spurs2 - 1Hungry Lions0 - 1L
-
04/03/2023Hungry Lions1 - 1Cape Town Spurs0 - 0D
-
13/01/2023Cape Town Spurs1 - 0Hungry Lions0 - 0L
-
11/12/2021Hungry Lions0 - 0Cape Town Spurs0 - 0D
-
21/09/2021Cape Town Spurs1 - 1Hungry Lions0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hungry Lions vs Cape Town Spurs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hungry Lions và Cape Town Spurs trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 21 | 19 | 52 | T H B T T B |
2 | Orbit College | 28 | 13 | 10 | 5 | 31 | 19 | 12 | 49 | B T H T T T |
3 | Casric Stars | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | H T H B H T |
4 | Black Leopards | 28 | 12 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 44 | H T T T T B |
5 | Kruger United | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 44 | H T B H B T |
6 | Milford | 28 | 12 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B T B B T T |
7 | JDR Stars | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 40 | H B H H H B |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Baroka FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 38 | 40 | -2 | 38 | H T H H T B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Pretoria Callies | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | -12 | 33 | B B B B T T |
12 | Hungry Lions | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T H B H B |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | B B H H H B |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 28 | 6 | 7 | 15 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: