Đối đầu Maritzburg United vs Milford, 00h30 ngày 23/4
Kết quả Maritzburg United vs Milford
Đối đầu Maritzburg United vs Milford
Phong độ Maritzburg United gần đây
Phong độ Milford gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Maritzburg United vs Milford
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Milford trước đây
-
14/12/2024Milford1 - 2Durban City1 - 1W
-
17/02/2024Milford0 - 0Durban City0 - 0D
-
26/08/2023Durban City1 - 0Milford0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maritzburg United vs Milford
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Milford: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Milford: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritzburg United vs Milford: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritzburg United (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maritzburg United (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
Thắng: là số trận Maritzburg United thắng
Bại: là số trận Maritzburg United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritzburg United và Milford trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: