Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Casric Stars vs Orbit College, 20h00 ngày 11/6
Kết quả Casric Stars vs Orbit College
Đối đầu Casric Stars vs Orbit College
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Orbit College gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Orbit College
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Orbit College trước đây
-
23/02/2025Orbit College2 - 2Casric Stars1 - 1D
-
27/09/2024Casric Stars2 - 0Orbit College1 - 0W
-
18/02/2024Orbit College0 - 1Casric Stars0 - 0W
-
02/12/2023Casric Stars6 - 1Orbit College2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Orbit College
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Orbit College: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Orbit College: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Orbit College: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Casric Stars (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Orbit College trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: