Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orlando Pirates vs Royal AM, 20h30 ngày 29/3
Kết quả Orlando Pirates vs Royal AM
Đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Orlando Pirates vs Royal AM
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM trước đây
-
28/04/2024Royal AM0 - 4Orlando Pirates0 - 1W
-
09/08/2023Orlando Pirates4 - 2Royal AM3 - 1W
-
03/05/2023Orlando Pirates1 - 1Royal AM0 - 0D
-
18/08/2022Royal AM0 - 1Orlando Pirates0 - 1W
-
28/05/2022Royal AM2 - 2Orlando Pirates0 - 2D
-
28/10/2021Orlando Pirates1 - 1Royal AM1 - 1D
-
02/03/2021Orlando Pirates1 - 0Royal AM0 - 0W
-
05/11/2020Royal AM0 - 1Orlando Pirates0 - 0W
-
27/08/2022Royal AM1 - 2Orlando Pirates0 - 1W
-
12/12/2020Royal AM1 - 2Orlando Pirates1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 8 | 5 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cup MTN 8 Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Royal AM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando Pirates (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Orlando Pirates (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando Pirates và Royal AM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 19 | 14 | 1 | 4 | 31 | 14 | 17 | 43 | B T B T H T |
3 | Stellenbosch FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 16 | 11 | 35 | H T H T H T |
4 | TS Galaxy | 23 | 9 | 8 | 6 | 28 | 23 | 5 | 35 | B B T H T T |
5 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 34 | T T B B T B |
6 | Polokwane City FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 31 | B B H H B B |
7 | AmaZulu | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 30 | -4 | 30 | B T T H B B |
8 | Kaizer Chiefs | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 26 | -4 | 29 | T B B T H B |
9 | Chippa United | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 17 | 2 | 25 | B T B H B T |
10 | Lamontville Golden Arrows | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 24 | B H B H T B |
11 | Richards Bay | 22 | 6 | 6 | 10 | 14 | 19 | -5 | 24 | T H H T B T |
12 | Magesi | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 25 | -12 | 23 | B B T B T T |
13 | Cape Town City | 23 | 6 | 5 | 12 | 13 | 27 | -14 | 23 | B B B H H B |
14 | Marumo Gallants FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B H T B B T |
15 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: