Đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC, 22h30 ngày 19/4
Kết quả Sekhukhune United vs Polokwane City FC
Đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs Polokwane City FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC trước đây
-
05/01/2025Polokwane City FC1 - 1Sekhukhune United1 - 1D
-
11/05/2024Polokwane City FC0 - 0Sekhukhune United0 - 0D
-
08/10/2023Sekhukhune United0 - 0Polokwane City FC0 - 0D
-
16/05/2021Sekhukhune United2 - 0Polokwane City FC2 - 0W
-
02/01/2021Polokwane City FC1 - 0Sekhukhune United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 3 | 0 | 3 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Polokwane City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sekhukhune United (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và Polokwane City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
5 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H T B T H H |
11 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
12 | Marumo Gallants FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 36 | -14 | 27 | B B T T H H |
13 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: