Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dynamo Moscow vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 18/5
Kết quả Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
Đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti trước đây
-
03/08/2024Akron Togliatti0 - 2Dynamo Moscow0 - 1W
-
04/04/2023Dynamo Moscow0 - 0Akron Togliatti0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Akron Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Dynamo Moscow (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow và Akron Togliatti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 59 | 31 | 28 | 53 | B H T H T T |
5 | Spartak Moscow | 28 | 15 | 6 | 7 | 49 | 25 | 24 | 51 | T B T B H B |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 28 | 12 | 6 | 10 | 36 | 40 | -4 | 42 | H T B T B T |
8 | Rostov FK | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 41 | -1 | 38 | B B T H H B |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 48 | -13 | 30 | H T H T B B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 28 | 7 | 5 | 16 | 26 | 51 | -25 | 26 | B H B T B T |
14 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 28 | 2 | 10 | 16 | 12 | 40 | -28 | 16 | H B B B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: