Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl, 19h00 ngày 05/4

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Nga 2025-2026: Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl

Lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl trước đây

  • 24/08/2024
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    L
  • 04/05/2024
    Alania Vladikavkaz
    1 - 1
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    D
  • 06/11/2023
    Shinnik Yaroslavl
    3 - 3
    Alania Vladikavkaz
    2 - 2
    D
  • 22/04/2023
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 1
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Alania Vladikavkaz
    3 - 1
    Shinnik Yaroslavl
    2 - 1
    W
  • 11/04/2021
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 1
    Alania Vladikavkaz
    0 - 1
    W
  • 17/10/2020
    Alania Vladikavkaz
    4 - 4
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 3
    D
  • 05/05/2014
    Alania Vladikavkaz
    0 - 3
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 0
    L
  • 13/10/2013
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    L
  • 29/04/2012
    Alania Vladikavkaz
    0 - 0
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl

- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Shinnik Yaroslavl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alania Vladikavkaz (sân nhà) 5 1 3 1
Alania Vladikavkaz (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania VladikavkazShinnik Yaroslavl trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 26 16 8 2 40 13 27 56 T H H T T T
2 Torpedo Moscow 26 13 12 1 41 18 23 51 T B H T H T
3 FK Sochi 26 13 8 5 41 24 17 47 T H T T B T
4 Chernomorets Novorossiysk 26 13 5 8 37 30 7 44 T T H B T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 26 11 10 5 33 23 10 43 H H B T H H
6 SKA Khabarovsk 26 11 8 7 32 31 1 41 T T T B T T
7 Yenisey Krasnoyarsk 26 11 4 11 28 28 0 37 T T H T T B
8 Arsenal Tula 26 6 15 5 19 19 0 33 B B H H H B
9 Rotor Volgograd 26 7 12 7 20 20 0 33 H H H H B B
10 Rodina Moskva 26 7 11 8 24 23 1 32 B B H T H T
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 26 9 4 13 26 25 1 31 B T T B B T
12 FK Chayka Pesch 26 6 12 8 26 33 -7 30 H H B H B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 26 7 9 10 24 27 -3 30 T B T B B H
14 Shinnik Yaroslavl 26 6 11 9 17 24 -7 29 H H B T T H
15 Alania Vladikavkaz 26 5 8 13 15 31 -16 23 B B H B T H
16 FC Ufa 26 5 7 14 23 40 -17 22 B H H B B B
17 Sokol 26 4 10 12 15 33 -18 22 B H B H B H
18 Tyumen 26 5 4 17 20 39 -19 19 B T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: