Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad, 20h00 ngày 10/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Nga 2024-2025: Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad

Lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad trước đây

  • 03/08/2024
    Baltika Kaliningrad
    2 - 0
    Chernomorets Novorossiysk
    2 - 0
    L
  • 15/05/2012
    Baltika Kaliningrad
    1 - 0
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 0
    L
  • 15/09/2011
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 2
    Baltika Kaliningrad
    1 - 1
    L
  • 07/05/2011
    Baltika Kaliningrad
    1 - 0
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 0
    L
  • 26/07/2009
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 3
    Baltika Kaliningrad
    0 - 3
    L
  • 28/03/2009
    Baltika Kaliningrad
    1 - 0
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 0
    L
  • 18/09/2008
    Chernomorets Novorossiysk
    2 - 0
    Baltika Kaliningrad
    1 - 0
    W
  • 28/05/2008
    Baltika Kaliningrad
    1 - 1
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 0
    D
  • 04/02/2012
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 1
    Baltika Kaliningrad
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 1 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 8 1 1 6
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Baltika Kaliningrad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chernomorets Novorossiysk (sân nhà) 4 1 1 2
Chernomorets Novorossiysk (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets NovorossiyskBaltika Kaliningrad trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 31 19 9 3 50 18 32 66 T T T H T B
2 Torpedo Moscow 31 15 13 3 48 24 24 58 T B B H T T
3 Chernomorets Novorossiysk 31 17 6 8 47 33 14 57 H T H T T T
4 FK Sochi 31 16 8 7 53 30 23 56 T B B T T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 31 13 11 7 43 35 8 50 H T T H B B
6 SKA Khabarovsk 31 13 8 10 38 38 0 47 T B T B B T
7 Rodina Moskva 31 11 11 9 34 28 6 44 T T T T B T
8 Rotor Volgograd 31 10 14 7 28 23 5 44 B T H T H T
9 Yenisey Krasnoyarsk 31 12 6 13 30 35 -5 42 B B H H T B
10 Arsenal Tula 31 7 16 8 23 28 -5 37 B T B B H B
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 31 10 6 15 29 29 0 36 T B H H T B
12 Shinnik Yaroslavl 31 8 11 12 22 31 -9 35 H T B T B B
13 FK Chayka Pesch 31 7 13 11 29 41 -12 34 B B T H B B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 31 8 10 13 28 33 -5 34 H T B H B B
15 FC Ufa 31 8 8 15 28 44 -16 32 B H T B T T
16 Alania Vladikavkaz 31 6 8 17 22 43 -21 26 H B B B B T
17 Sokol 31 5 11 15 19 39 -20 26 H B B H B T
18 Tyumen 31 7 5 19 25 44 -19 26 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: