Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Torpedo Moscow vs Chelyabinsk, 22h00 ngày 20/7
Kết quả Torpedo Moscow vs Chelyabinsk
Đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2025-2026: Torpedo Moscow vs Chelyabinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 20/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk trước đây
-
19/01/2025Gazovik Orenburg0 - 1Chelyabinsk0 - 1
-
09/03/2016Gazovik Orenburg0 - 1Chelyabinsk0 - 0
-
24/05/2013Gazovik Orenburg2 - 0Chelyabinsk1 - 0
-
04/10/2012Chelyabinsk1 - 2Gazovik Orenburg1 - 0W
-
27/09/2010Gazovik Orenburg1 - 2Chelyabinsk0 - 0
-
26/06/2010Chelyabinsk2 - 1Gazovik Orenburg1 - 1L
-
18/06/2009Chelyabinsk4 - 1Gazovik Orenburg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs Chelyabinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và Chelyabinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rotor Volgograd | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Ural Sverdlovsk Oblast | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | SKA Khabarovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Ufa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Arsenal Tula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FK Chayka Pesch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Rodina Moskva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Torpedo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Chelyabinsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Spartak Kostroma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Yenisey Krasnoyarsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Chernomorets Novorossiysk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Sokol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Fakel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Volga Ulyanovsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Shinnik Yaroslavl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: