Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dynamo Moscow vs Spartak Moscow, 23h30 ngày 11/5
Kết quả Dynamo Moscow vs Spartak Moscow
Đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Dynamo Moscow vs Spartak Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow trước đây
-
30/04/2025Spartak Moscow2 - 1Dynamo Moscow1 - 1L
-
02/10/2024Dynamo Moscow2 - 3Spartak Moscow2 - 1L
-
31/07/2024Spartak Moscow3 - 0Dynamo Moscow1 - 0L
-
01/05/2024Dynamo Moscow0 - 2Spartak Moscow0 - 2L
-
04/10/2023Dynamo Moscow3 - 0Spartak Moscow2 - 0W
-
07/02/2025Dynamo Moscow0 - 1Spartak Moscow0 - 1L
-
12/07/2024Dynamo Moscow1 - 1Spartak Moscow1 - 0D
-
22/09/2024Spartak Moscow2 - 2Dynamo Moscow2 - 1D
-
07/04/2024Dynamo Moscow1 - 2Spartak Moscow1 - 0L
-
23/09/2023Spartak Moscow1 - 0Dynamo Moscow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Moscow vs Spartak Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Moscow (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Dynamo Moscow (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
Thắng: là số trận Dynamo Moscow thắng
Bại: là số trận Dynamo Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Moscow và Spartak Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: