Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov, 23h00 ngày 12/5
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov
Nhận định, Soi kèo Pari Nizhny Novgorod vs Krylia Sovetov Samara 23h00 ngày 12/05: Thắng để trụ hạng
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov trước đây
-
09/02/2025Krylya Sovetov3 - 3FK Nizhny Novgorod0 - 2D
-
06/02/2022FK Nizhny Novgorod0 - 1Krylya Sovetov0 - 0L
-
25/08/2024Krylya Sovetov3 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
25/05/2024Krylya Sovetov1 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0D
-
08/10/2023FK Nizhny Novgorod2 - 0Krylya Sovetov1 - 0W
-
23/04/2023FK Nizhny Novgorod2 - 1Krylya Sovetov1 - 1W
-
30/10/2022Krylya Sovetov2 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 1L
-
28/11/2021FK Nizhny Novgorod0 - 0Krylya Sovetov0 - 0D
-
17/10/2021Krylya Sovetov2 - 0FK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
27/02/2021FK Nizhny Novgorod0 - 1Krylya Sovetov0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Nga | 7 | 2 | 2 | 3 |
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Nizhny Novgorod (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 22 | 32 | 61 | T B T T T B |
2 | Zenit St. Petersburg | 28 | 18 | 6 | 4 | 54 | 18 | 36 | 60 | H T T H T T |
3 | CSKA Moscow | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 19 | 24 | 55 | T T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 28 | 14 | 7 | 7 | 45 | 38 | 7 | 49 | H B T H H T |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 28 | 10 | 5 | 13 | 37 | 49 | -12 | 35 | B T B H T T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 28 | 6 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T B B B B |
12 | Khimki | 28 | 5 | 11 | 12 | 32 | 49 | -17 | 26 | B B B H H H |
13 | Terek Grozny | 28 | 4 | 12 | 12 | 26 | 44 | -18 | 24 | H T B B H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 28 | 4 | 7 | 17 | 25 | 50 | -25 | 19 | T B T B H H |
16 | Fakel | 28 | 2 | 10 | 16 | 12 | 40 | -28 | 16 | H B B B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: