Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ, 21h30 ngày 14/6
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
18/08/2024Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)0 - 0W
-
16/03/2024FK Rostov (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 0W
-
30/09/2023FK Rostov (W)2 - 3Zenit St Petersburg (W)1 - 1W
-
20/05/2023Zenit St Petersburg (W)1 - 1FK Rostov (W)0 - 1D
-
15/10/2022FK Rostov (W)0 - 0Zenit St Petersburg (W)0 - 0D
-
23/09/2022Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
04/06/2022Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
31/03/2022FK Rostov (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 1W
-
06/11/2021FK Rostov (W)1 - 0Zenit St Petersburg (W)1 - 0L
-
06/08/2022FK Rostov (W)1 - 7Zenit St Petersburg (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 2 | 16 | 26 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 25 | H T T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
4 | Krasnodar FK (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | H T T T H T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 19 | T T T B H T |
6 | Dynamo Moscow (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H B B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B T B B H B |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 23 | -8 | 12 | T B B B T T |
9 | Zvezda 2005 (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | T T H H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 9 | B B B B H T |
12 | FK Rostov (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 3 | 19 | -16 | 3 | B B H B H B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 28 | -24 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: