Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi trước đây
-
08/02/2025FK Sochi2 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0L
-
22/01/2023Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 3FK Sochi0 - 1L
-
03/11/2024FK Sochi3 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 2L
-
04/04/2014Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0FK Sochi1 - 0W
-
27/09/2013FK Sochi0 - 3Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0W
-
29/04/2013Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0FK Sochi1 - 0W
-
01/10/2012FK Sochi0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Nga | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs FK Sochi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftekhimik Nizhnekamsk và FK Sochi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 31 | 19 | 9 | 3 | 50 | 18 | 32 | 66 | T T T H T B |
2 | Torpedo Moscow | 31 | 15 | 13 | 3 | 48 | 24 | 24 | 58 | T B B H T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 17 | 6 | 8 | 47 | 33 | 14 | 57 | H T H T T T |
4 | FK Sochi | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B B T T T |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 35 | 8 | 50 | H T T H B B |
6 | SKA Khabarovsk | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 38 | 0 | 47 | T B T B B T |
7 | Rodina Moskva | 31 | 11 | 11 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44 | T T T T B T |
8 | Rotor Volgograd | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 23 | 5 | 44 | B T H T H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 31 | 12 | 6 | 13 | 30 | 35 | -5 | 42 | B B H H T B |
10 | Arsenal Tula | 31 | 7 | 16 | 8 | 23 | 28 | -5 | 37 | B T B B H B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 31 | 10 | 6 | 15 | 29 | 29 | 0 | 36 | T B H H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 | H T B T B B |
13 | FK Chayka Pesch | 31 | 7 | 13 | 11 | 29 | 41 | -12 | 34 | B B T H B B |
14 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B H B B |
15 | FC Ufa | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H T B T T |
16 | Alania Vladikavkaz | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B B B T |
17 | Sokol | 31 | 5 | 11 | 15 | 19 | 39 | -20 | 26 | H B B H B T |
18 | Tyumen | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 44 | -19 | 26 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: