Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chelyabinsk vs Rotor Volgograd, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
Đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
Phong độ Chelyabinsk gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2025-2026: Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd trước đây
-
22/05/2024Chelyabinsk2 - 1Rotor Volgograd1 - 0W
-
05/05/2024Rotor Volgograd1 - 0Chelyabinsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelyabinsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chelyabinsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chelyabinsk và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Chayka Pesch | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Chelyabinsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Rotor Volgograd | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Fakel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | SKA Khabarovsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Chernomorets Novorossiysk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Ufa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Arsenal Tula | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Rodina Moskva | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sokol | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Torpedo Moscow | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
15 | Volga Ulyanovsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Shinnik Yaroslavl | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Spartak Kostroma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Yenisey Krasnoyarsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: