Đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli, 07h00 ngày 02/5
Kết quả UNAN Managua vs Real Esteli
Đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli
Phong độ UNAN Managua gần đây
Phong độ Real Esteli gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: UNAN Managua vs Real Esteli
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli trước đây
-
23/02/2025Real Esteli5 - 0UNAN Managua3 - 0L
-
25/11/2024Real Esteli1 - 1UNAN Managua0 - 1D
-
29/09/2024UNAN Managua0 - 4Real Esteli0 - 1L
-
18/03/2024Real Esteli3 - 0UNAN Managua0 - 0L
-
22/01/2024UNAN Managua0 - 2Real Esteli0 - 1L
-
23/09/2023UNAN Managua1 - 2Real Esteli1 - 0L
-
29/07/2023Real Esteli2 - 0UNAN Managua0 - 0L
-
21/04/2023Real Esteli4 - 1UNAN Managua3 - 1L
-
26/02/2023UNAN Managua1 - 1Real Esteli1 - 0D
-
28/11/2022UNAN Managua1 - 4Real Esteli1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Real Esteli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNAN Managua (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
UNAN Managua (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNAN Managua và Real Esteli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 16 | 24 | 43 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 36 | T T T B T B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | HYH Export Sebaco FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 23 | -4 | 22 | H B T B T H |
5 | Matagalpa FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 21 | B H T H T H |
6 | Walter Ferretti | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T H H H B T |
7 | UNAN Managua | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 20 | B H B T B H |
8 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
9 | Jalapa | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 14 | T B B B H B |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: