Đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti, 09h00 ngày 17/4
Kết quả Diriangen vs Walter Ferretti
Đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti
Phong độ Diriangen gần đây
Phong độ Walter Ferretti gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Diriangen vs Walter Ferretti
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti trước đây
-
07/02/2025Walter Ferretti0 - 2Diriangen0 - 2W
-
03/11/2024Walter Ferretti0 - 2Diriangen0 - 1W
-
26/08/2024Diriangen2 - 1Walter Ferretti1 - 1W
-
26/04/2024Diriangen1 - 0Walter Ferretti0 - 0W
-
11/03/2024Walter Ferretti1 - 0Diriangen0 - 0L
-
12/11/2023Walter Ferretti0 - 1Diriangen0 - 0W
-
15/09/2023Diriangen2 - 0Walter Ferretti1 - 0W
-
25/04/2023Walter Ferretti2 - 0Diriangen0 - 0L
-
11/07/2024Diriangen3 - 0Walter Ferretti1 - 0W
-
08/07/2024Walter Ferretti1 - 2Diriangen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 8 | 6 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Walter Ferretti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Diriangen (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diriangen và Walter Ferretti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 10 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Diriangen | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 29 | B H B B H T |
4 | Matagalpa FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B H T H T |
5 | UNAN Managua | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H B T B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B H B T B |
7 | Walter Ferretti | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H H H B |
8 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B B H |
9 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12 | B T H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: