Kết quả nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ, 14h30 ngày 09/07
Kết quả nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ
Đối đầu nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ
Phong độ nữ Nhật Bản gần đây
Phong độ Chinese Taipei Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/07/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Finals / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.84+3.25
0.98O 4
0.85U 4
0.951
1.01X
19.002
46.00Hiệp 1-1.75
0.88+1.75
0.90O 1.75
0.87U 1.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ
-
Sân vận động: Suwon World Cup Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Đông Á 2025 » vòng Finals
-
nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ: Diễn biến chính
-
22'Yakata M. (Assist:Aikawa H.)1-0
-
25'Takikawa Y.2-0
-
48'Hana Takahashi (Assist:Yamamoto Y.)3-0
-
66'3-0Huang K.
-
70'Ying-Hui Chen(OW)4-0
-
Japan (W) vs Chinese Taipei (W): Đội hình chính và dự bị
-
Japan (W)4-3-312N.Asano5H.Takahashi3S.Miyake21R.Ishikawa2Y.Endo11Y.Takikawa7M.Kitamura8Y.Narumiya9Yuzuki Yamamoto13M.Yakata20H.Aikawa9Y.Hsu19Y.Su21Y.Chen17J.Chen10Matsunaga Saki4Y.Tseng6P.Teng22K.Huang20Y.Chen3S.Su1Y.Wang
- Đội hình dự bị
-
4C.Ichinose14R.Yoshida15M.Ueno19Y.Nakashima16H.Osawa23A.Okuma22H.Shimada17M. Hamada1C. Hirao18M.Hiwatari6O.Kanno10Y.ShiokoshiY.Li 8Jia-Shiuan·He 11Y.Lin 7S.Pan 5Y.Liu 16H.Pu 12J.Wang 18I.Chiu 23Y.Tseng 15W.Li 14P.CHAN 13C.Chang 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Futoshi Ikeda
- BXH Nữ Đông Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
nữ Nhật Bản vs Chinese Taipei Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ Nhật BảnChinese Taipei Nữ
-
12Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
177Pha tấn công71
-
-
100Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Nữ Đông Á 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Korea (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2 | China (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Japan (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
4 | Chinese Taipei (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cúp nữ
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng CAFA U-20
- Bảng xếp hạng Nữ Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League